Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
23:45 04/30, 2024
  1. 1
    00:12 - 06:15
    6h 3min JPY 11.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:19
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    04:38
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:56
    Mikuriya
    御厨(静岡県)
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:15
  2. 2
    23:59 - 07:33
    7h 34min JPY 8.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:06
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    00:06
    00:18
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:10
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:57
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:14
    Mikuriya
    御厨(静岡県)
    Ga
    West Exit
    07:14
    07:33
  3. 3
    23:49 - 07:33
    7h 44min JPY 8.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    00:13
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    00:13
    00:16
    Momoyamadai (WILLER)
    桃山台〔ウィラー〕
    Trạm Xe buýt
    00:55
    05:10
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:57
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:14
    Mikuriya
    御厨(静岡県)
    Ga
    West Exit
    07:14
    07:33
  4. 4
    05:41 - 08:24
    2h 43min JPY 9.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:45
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:08
    Iwata
    磐田
    Ga
    North Exit
    08:08
    08:11
    Iwata Sta.
    磐田駅
    Trạm Xe buýt
    1
    08:16
    08:23
    Hyotan Ike
    ひょうたん池
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:24
  5. 5
    23:45 - 03:08
    3h 23min JPY 127.700
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    23:45
    03:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.