Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
13:12 05/01, 2024
  1. 1
    13:50 - 17:47
    3h 57min JPY 11.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:08
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:24
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    16:24
    16:27
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:28
    17:07
    Hamaoka Chugakko Mae
    浜岡中学校前
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:40
    Shirowa Shogakko Mae
    白羽小学校前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:47
  2. 2
    13:26 - 17:47
    4h 21min JPY 11.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    16:08
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    16:08
    16:10
    Kakegawa Eki-mae (North Exit)
    掛川駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:22
    17:12
    Midoricho [Hamaoka]
    緑町[浜岡]
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:40
    Shirowa Shogakko Mae
    白羽小学校前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:47
  3. 3
    13:22 - 17:47
    4h 25min JPY 10.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:24
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    16:24
    16:27
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:28
    17:07
    Hamaoka Chugakko Mae
    浜岡中学校前
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:40
    Shirowa Shogakko Mae
    白羽小学校前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:47
  4. 4
    14:22 - 18:45
    4h 23min JPY 10.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    16:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:47
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    16:47
    16:49
    Kakegawa Eki-mae (North Exit)
    掛川駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:53
    17:43
    Midoricho [Hamaoka]
    緑町[浜岡]
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:05
    Horinoshinden
    堀野新田
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:45
  5. 5
    13:12 - 17:13
    4h 1min JPY 122.500
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    13:12
    17:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.