Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
04:11 05/02, 2024
  1. 1
    06:01 - 09:58
    3h 57min JPY 7.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    08:25
    Uno
    宇野
    Ga
    08:25
    08:32
    Uno Port
    宇野港
    Cảng
    08:40
    09:40
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    09:42
    09:58
  2. 2
    06:24 - 10:03
    3h 39min JPY 9.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    08:50
    09:03
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    09:10
    09:45
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    09:47
    10:03
  3. 3
    05:31 - 10:09
    4h 38min JPY 5.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:28
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:28
    06:32
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:00
    Himeji Port
    姫路港
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:02
    Himeji Port [Sea Route]
    姫路港〔航路〕
    Cảng
    07:15
    08:55
    Shodoshima Fukuda Port
    小豆島福田港
    Cảng
    08:57
    09:00
    Fukuda-ko
    福田港(香川県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    10:08
    Tonosho-Honmachi
    土庄本町
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:09
  4. 4
    06:24 - 10:11
    3h 47min JPY 9.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    08:50
    09:03
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    09:10
    09:45
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    09:47
    09:49
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:10
    Tonosho-Honmachi
    土庄本町
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:11
  5. 5
    04:11 - 07:52
    3h 41min JPY 100.100
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    04:11
    07:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.