Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
16:55 05/21, 2024
  1. 1
    17:01 - 19:48
    2h 47min JPY 4.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    17:02
    17:09
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:22
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    19:22
    19:25
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:46
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:48
  2. 2
    17:01 - 19:48
    2h 47min JPY 4.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:11
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:22
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    19:22
    19:25
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:46
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:48
  3. 3
    17:32 - 20:50
    3h 18min JPY 4.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:41
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:15
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:42
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    20:23
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    20:23
    20:26
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:48
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    20:48
    20:50
  4. 4
    17:01 - 20:50
    3h 49min JPY 4.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:11
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:53
    Haibara
    榛原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:00
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    20:23
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    20:23
    20:26
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:48
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    20:48
    20:50
  5. 5
    16:55 - 19:48
    2h 53min JPY 84.200
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    16:55
    19:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.