Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
08:24 04/28, 2024
  1. 1
    08:51 - 11:00
    2h 9min JPY 2.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    08:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:52
    09:00
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:28
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:40
    Koyasan
    高野山
    Ga
    10:40
    10:43
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:46
    11:00
    Atagomae (Wakayama)
    愛宕前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:00
  2. 2
    08:42 - 11:00
    2h 18min JPY 2.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:43
    Nagahoribashi
    長堀橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:57
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:28
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:40
    Koyasan
    高野山
    Ga
    10:40
    10:43
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:46
    11:00
    Atagomae (Wakayama)
    愛宕前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:00
  3. 3
    08:27 - 11:00
    2h 33min JPY 2.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:28
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:28
    08:35
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:28
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:18
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:40
    Koyasan
    高野山
    Ga
    10:40
    10:43
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:46
    11:00
    Atagomae (Wakayama)
    愛宕前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:00
  4. 4
    08:54 - 11:20
    2h 26min JPY 1.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    08:55
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:55
    09:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:51
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:50
    Koyasan
    高野山
    Ga
    10:50
    10:53
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:56
    11:06
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:20
  5. 5
    08:24 - 09:56
    1h 32min JPY 33.700
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    08:24
    09:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.