Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
22:44 04/27, 2024
  1. 1
    22:55 - 07:44
    8h 49min JPY 20.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:01
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    23:01
    23:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:37
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:37
    23:45
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:35
    Space World
    スペースワールド
    Ga
    07:35
    07:44
  2. 2
    05:31 - 08:46
    3h 15min JPY 14.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:37
    Space World
    スペースワールド
    Ga
    08:37
    08:46
  3. 3
    23:25 - 09:03
    9h 38min JPY 12.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:34
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:34
    23:39
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:40
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:49
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:37
    Orio
    折尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:54
    Space World
    スペースワールド
    Ga
    08:54
    09:03
  4. 4
    06:44 - 09:52
    3h 8min JPY 14.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:43
    Space World
    スペースワールド
    Ga
    09:43
    09:52
  5. 5
    22:44 - 05:16
    6h 32min JPY 257.400
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    22:44
    05:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.