Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
15:24 04/28, 2024
  1. 1
    15:26 - 18:37
    3h 11min JPY 24.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:32
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:32
    15:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:40
    17:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:01
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:14
    Mitsuhama
    三津浜
    Ga
    18:14
    18:37
  2. 2
    15:26 - 18:41
    3h 15min JPY 24.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:32
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:32
    15:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:40
    18:04
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:10
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:26
    Yamanishi
    山西
    Ga
    18:26
    18:41
  3. 3
    15:26 - 18:41
    3h 15min JPY 24.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:32
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:32
    15:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:40
    17:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:05
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:26
    Yamanishi
    山西
    Ga
    18:26
    18:41
  4. 4
    15:26 - 18:56
    3h 30min JPY 24.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:32
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:32
    15:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:09
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:09
    18:19
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:41
    Yamanishi
    山西
    Ga
    18:41
    18:56
  5. 5
    15:24 - 19:52
    4h 28min JPY 134.300
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    15:24
    19:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.