Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
03:20 05/01, 2024
  1. 1
    05:31 - 10:29
    4h 58min JPY 16.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:59
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:12
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:51
    Ukiha
    うきは
    Ga
    09:51
    10:29
  2. 2
    05:31 - 10:33
    5h 2min JPY 16.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:15
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    09:15
    09:18
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:18
    10:29
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:33
  3. 3
    05:12 - 10:33
    5h 21min JPY 31.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    05:18
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:18
    05:20
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:20
    06:12
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:17
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:51
    Tenjin
    天神
    Ga
    08:51
    08:58
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:15
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:21
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    09:21
    09:24
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:29
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:33
  4. 4
    05:12 - 11:30
    6h 18min JPY 31.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    05:18
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:18
    05:20
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:20
    06:12
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:17
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:27
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:30
  5. 5
    03:20 - 10:59
    7h 39min JPY 303.600
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    03:20
    10:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.