Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
11:47 05/22, 2024
  1. 1
    12:31 - 17:25
    4h 54min JPY 36.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 22
    12:33
    12:39
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    15:05
    15:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:25
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:29
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:55
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:04
    愛生記念病院前
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:25
    Yamae Onsen Hotaru Mae
    山江温泉ほたる前
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:25
  2. 2
    12:31 - 17:25
    4h 54min JPY 36.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 22
    12:33
    12:39
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    15:05
    15:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:25
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:29
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:55
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:04
    愛生記念病院前
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:25
    Yamae Onsen Hotaru Mae
    山江温泉ほたる前
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:25
  3. 3
    12:31 - 17:25
    4h 54min JPY 36.530 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 22
    12:33
    12:39
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    15:05
    15:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:25
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:29
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:55
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:04
    Ninomachi [Hitoyoshi]
    二日町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:25
    Yamae Onsen Hotaru Mae
    山江温泉ほたる前
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:25
  4. 4
    12:14 - 17:25
    5h 11min JPY 36.460 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:41
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    12:41
    12:49
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    15:05
    15:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:25
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:29
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:55
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:05
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:25
    Yamae Onsen Hotaru Mae
    山江温泉ほたる前
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:25
  5. 5
    11:47 - 20:54
    9h 7min JPY 303.900
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    11:47
    20:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.