Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
13:07 05/01, 2024
  1. 1
    13:54 - 17:09
    3h 15min JPY 34.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:00
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    14:00
    14:07
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:44
    Tachibana Dori 2Chome
    橘通り2丁目
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:47
    Tachibana Dori 2Chome
    橘通り2丁目
    Trạm Xe buýt
    16:54
    17:08
    Anteisho Iriguchi (Miyazaki)
    安定所入口(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:09
  2. 2
    13:54 - 17:09
    3h 15min JPY 34.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:00
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    14:00
    14:07
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:46
    Tachibana Dori 2Chome
    橘通り2丁目
    Trạm Xe buýt
    16:46
    16:49
    Tachibana Dori 2Chome
    橘通り2丁目
    Trạm Xe buýt
    16:54
    17:08
    Anteisho Iriguchi (Miyazaki)
    安定所入口(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:09
  3. 3
    13:42 - 17:09
    3h 27min JPY 34.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    14:09
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    14:09
    14:17
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:46
    Tachibana Dori 2Chome
    橘通り2丁目
    Trạm Xe buýt
    16:46
    16:49
    Tachibana Dori 2Chome
    橘通り2丁目
    Trạm Xe buýt
    16:54
    17:08
    Anteisho Iriguchi (Miyazaki)
    安定所入口(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:09
  4. 4
    13:42 - 17:14
    3h 32min JPY 33.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    14:09
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    14:09
    14:17
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    16:54
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    16:54
    17:14
  5. 5
    13:07 - 23:36
    10h 29min JPY 329.400
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    13:07
    23:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.