Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
03:08 05/22, 2024
  1. 1
    05:51 - 10:57
    5h 6min JPY 39.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    05:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    05:52
    05:57
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:15
    10:03
    Shiyakusho Mae (Kagoshima)
    市役所前(鹿児島市)
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:07
    Shiyakusho Mae (Kagoshima)
    市役所前(鹿児島市)
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:55
    Aeon Town Aira Mae
    イオンタウン姶良前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:57
  2. 2
    08:20 - 11:41
    3h 21min JPY 34.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:27
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:27
    08:34
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:50
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    08:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:00
    11:39
    Aeon Town Aira Mae
    イオンタウン姶良前
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:41
  3. 3
    08:09 - 11:41
    3h 32min JPY 34.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:37
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:37
    08:45
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:00
    11:39
    Aeon Town Aira Mae
    イオンタウン姶良前
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:41
  4. 4
    06:36 - 11:41
    5h 5min JPY 16.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    07:36
    07:41
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:06
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:50
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:00
    11:39
    Aeon Town Aira Mae
    イオンタウン姶良前
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:41
  5. 5
    03:08 - 12:58
    9h 50min JPY 396.900
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    03:08
    12:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.