Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
15:15 04/27, 2024
  1. 1
    16:21 - 22:23
    6h 2min JPY 51.440 IC JPY 51.437 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:56
    16:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:15
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    19:20
    19:23
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:20
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    20:20
    20:26
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:02
    Kamikawa
    上川
    Ga
    22:02
    22:23
  2. 2
    16:03 - 22:23
    6h 20min JPY 38.180 IC JPY 38.175 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:40
    16:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:20
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    20:20
    20:26
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:02
    Kamikawa
    上川
    Ga
    22:02
    22:23
  3. 3
    16:00 - 22:23
    6h 23min JPY 38.180 IC JPY 38.175 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:40
    16:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:20
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    20:20
    20:26
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:02
    Kamikawa
    上川
    Ga
    22:02
    22:23
  4. 4
    15:25 - 23:22
    7h 57min JPY 36.550 IC JPY 36.537 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    15:25
    15:33
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    16:27
    16:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:55
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:01
    Kamikawa
    上川
    Ga
    23:01
    23:22
  5. 5
    15:15 - 10:00
    18h 45min JPY 505.200
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    15:15
    10:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.