Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
19:02 05/01, 2024
  1. 1
    20:14 - 09:38
    13h 24min JPY 57.390 IC JPY 57.387 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:57
    20:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    08:30
    08:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:13
    Omagari (Kushiro)
    大曲(釧路市)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:17
    Omagari (Kushiro)
    大曲(釧路市)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:30
    Ashino 5Chome
    芦野5丁目
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:38
  2. 2
    06:29 - 10:33
    4h 4min JPY 36.830 IC JPY 36.825 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:25
    09:29
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:07
    Shinbashiodori 6Chome
    新橋大通6丁目
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:11
    Shinbashiodori 6Chome
    新橋大通6丁目
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:21
    Kushiro Public University Mae
    釧路公立大学前
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:33
  3. 3
    06:29 - 10:33
    4h 4min JPY 36.990 IC JPY 36.987 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:08
    07:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:25
    09:29
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:07
    Shinbashiodori 6Chome
    新橋大通6丁目
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:11
    Shinbashiodori 6Chome
    新橋大通6丁目
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:21
    Kushiro Public University Mae
    釧路公立大学前
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:33
  4. 4
    06:29 - 10:35
    4h 6min JPY 49.540 IC JPY 49.535 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:10
    Tottoriodori 2Chome
    鳥取大通2丁目
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:32
    Ashino 1Chome
    芦野1丁目
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:35
  5. 5
    19:02 - 15:12
    20h 10min JPY 532.000
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    19:02
    15:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.