Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
07:18 05/01, 2024
  1. 1
    08:27 - 12:14
    3h 47min JPY 45.780 IC JPY 45.777 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:43
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:13
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:13
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:10
    11:14
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:35
    11:55
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:55
    11:59
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:14
    Ropeway Mae (Hakodate)
    ロープウェイ前(函館市)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:14
  2. 2
    08:15 - 12:14
    3h 59min JPY 45.620 IC JPY 45.615 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:10
    11:14
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:35
    11:55
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:55
    11:59
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:14
    Ropeway Mae (Hakodate)
    ロープウェイ前(函館市)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:14
  3. 3
    08:00 - 13:15
    5h 15min JPY 23.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:28
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    12:15
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:50
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:50
    12:55
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:00
    13:15
    Ropeway Mae (Hakodate)
    ロープウェイ前(函館市)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:15
  4. 4
    08:00 - 13:20
    5h 20min JPY 24.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    12:15
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:50
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:50
    12:58
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:09
    Jujigai
    十字街
    Ga
    13:09
    13:20
  5. 5
    07:18 - 20:17
    12h 59min JPY 322.400
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    07:18
    20:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.