Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
04:13 05/06, 2024
  1. 1
    05:10 - 09:35
    4h 25min JPY 31.600 IC JPY 31.597 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:55
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:23
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:06
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    09:06
    09:10
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:24
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:35
  2. 2
    05:41 - 10:14
    4h 33min JPY 15.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:42
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:44
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    09:44
    09:48
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:54
    10:03
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:14
  3. 3
    05:30 - 10:14
    4h 44min JPY 15.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:42
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:44
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    09:44
    09:48
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:54
    10:03
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:14
  4. 4
    05:27 - 10:14
    4h 47min JPY 15.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:42
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:44
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    09:44
    09:48
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:54
    10:03
    Higashiokaya Nishi
    東岡屋西
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:14
  5. 5
    04:13 - 10:46
    6h 33min JPY 250.300
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    04:13
    10:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.