Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
14:08 05/01, 2024
  1. 1
    14:24 - 18:25
    4h 1min JPY 16.770 IC JPY 16.765 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    17:18
    17:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:28
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    17:28
    17:31
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:52
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:57
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:10
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    18:10
    18:12
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:20
    Museum Mae
    ミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:25
  2. 2
    14:11 - 18:55
    4h 44min JPY 15.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    17:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:45
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    17:45
    17:48
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    17:53
    18:12
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:12
    18:17
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:30
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    18:30
    18:32
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:50
    Museum Mae
    ミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:55
  3. 3
    14:08 - 18:55
    4h 47min JPY 15.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    17:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    17:14
    17:19
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:49
    Rokkou Mountain trailhead (Nada)
    六甲登山口〔灘区〕
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:52
    Rokkou Mountain trailhead (Nada)
    六甲登山口〔灘区〕
    Trạm Xe buýt
    17:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsurukabuto 2Chome
    鶴甲2丁目
    Trạm Xe buýt
    18:09
    Tsurukabuto 3Chome
    鶴甲3丁目
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:18
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:30
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    18:30
    18:32
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:50
    Museum Mae
    ミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:55
  4. 4
    14:13 - 19:25
    5h 12min JPY 15.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    17:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:58
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:10
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    18:10
    18:13
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    18:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsurukabuto 2Chome
    鶴甲2丁目
    Trạm Xe buýt
    18:41
    Tsurukabuto 3Chome
    鶴甲3丁目
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:50
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:10
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    19:10
    19:12
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:20
    Museum Mae
    ミュージアム前
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:25
  5. 5
    14:08 - 20:37
    6h 29min JPY 212.600
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    14:08
    20:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.