Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
22:27 04/27, 2024
  1. 1
    22:35 - 11:03
    12h 28min JPY 22.510 IC JPY 22.501 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:35
    Masuda
    益田
    Ga
    10:35
    10:39
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Horikawa Bridge (Shimane)
    堀川橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:03
  2. 2
    07:30 - 11:29
    3h 59min JPY 47.180 IC JPY 47.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:08
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:55
    Rodokaikan-mae (Shimane)
    労働会館(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:25
    Horikawa Bridge (Shimane)
    堀川橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:29
  3. 3
    07:30 - 11:29
    3h 59min JPY 47.170 IC JPY 47.167 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:08
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:55
    Rodokaikan-mae (Shimane)
    労働会館(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:23
    Masuda Honmachi
    益田本町
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:29
  4. 4
    07:15 - 11:29
    4h 14min JPY 47.020 IC JPY 47.015 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:06
    08:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:55
    Rodokaikan-mae (Shimane)
    労働会館(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:25
    Horikawa Bridge (Shimane)
    堀川橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:29
  5. 5
    22:27 - 09:19
    10h 52min JPY 435.700
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    22:27
    09:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.