Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
03:17 05/02, 2024
  1. 1
    07:25 - 11:24
    3h 59min JPY 46.950 IC JPY 46.945 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:06
    08:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:55
    Rodokaikan-mae (Shimane)
    労働会館(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:21
    Iwami Kotsu Head Office Mae
    石見交通本社前
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:24
  2. 2
    07:23 - 11:24
    4h 1min JPY 47.110 IC JPY 47.107 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:39
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:08
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:55
    Rodokaikan-mae (Shimane)
    労働会館(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:21
    Iwami Kotsu Head Office Mae
    石見交通本社前
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:24
  3. 3
    07:25 - 11:25
    4h 0min JPY 46.950 IC JPY 46.945 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:06
    08:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:55
    Rodokaikan-mae (Shimane)
    労働会館(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:22
    Saiwaicho (Masuda)
    幸町(益田市)
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:25
  4. 4
    07:23 - 11:42
    4h 19min JPY 47.170 IC JPY 47.167 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:39
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:08
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:55
    Rodokaikan-mae (Shimane)
    労働会館(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:41
    Saibansho-mae (Masuda)
    裁判所前(益田市)
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:42
  5. 5
    03:17 - 14:13
    10h 56min JPY 434.800
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    03:17
    14:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.