Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
04:43 04/28, 2024
  1. 1
    05:10 - 09:26
    4h 16min JPY 34.730 IC JPY 34.727 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:48
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:45
    08:15
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:28
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:59
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    South Exit
    08:59
    09:03
    Gakuen-mae Sta. (Minami)
    学園前駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:06
    09:14
    Fujinokidai 2Chome
    藤ノ木台二丁目
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:26
  2. 2
    05:49 - 09:34
    3h 45min JPY 14.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    08:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:58
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:04
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    South Exit
    09:04
    09:08
    Gakuen-mae Sta. (Minami)
    学園前駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    13番乗り場
    09:15
    09:24
    Higashi Saka (Nara)
    東坂(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:34
  3. 3
    05:27 - 09:34
    4h 7min JPY 14.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    08:55
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:06
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    South Exit
    09:06
    09:10
    Gakuen-mae Sta. (Minami)
    学園前駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    13番乗り場
    09:15
    09:24
    Higashi Saka (Nara)
    東坂(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:34
  4. 4
    05:41 - 09:41
    4h 0min JPY 14.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:03
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:16
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    South Exit
    09:16
    09:20
    Gakuen-mae Sta. (Minami)
    学園前駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    13番乗り場
    09:25
    09:37
    Maruyama Bridge (Nara)
    丸山橋(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:41
  5. 5
    04:43 - 10:54
    6h 11min JPY 228.400
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    04:43
    10:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.