Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเอโนะ → คาวาทานะกรานด์โฮเต็ล

Xuất phát lúc
04:16 05/01, 2024
  1. 1
    05:50 - 11:31
    5h 41min JPY 50.040 IC JPY 50.029 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:57
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:15
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:21
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:39
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:14
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    11:14
    11:17
    Kawatana Sta.
    川棚駅
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:26
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:31
  2. 2
    05:49 - 11:31
    5h 42min JPY 49.230 IC JPY 49.225 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:27
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:14
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    11:14
    11:17
    Kawatana Sta.
    川棚駅
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:26
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:31
  3. 3
    05:10 - 11:31
    6h 21min JPY 55.010 IC JPY 55.005 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:27
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:14
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    11:14
    11:17
    Kawatana Sta.
    川棚駅
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:26
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:31
  4. 4
    06:29 - 12:16
    5h 47min JPY 44.530 IC JPY 44.525 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    09:25
    09:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:21
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:55
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    10:55
    11:00
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:05
    12:11
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:16
  5. 5
    04:16 - 15:58
    11h 42min JPY 475.900
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    04:16
    15:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.