Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
17:00 04/27, 2024
  1. 1
    17:02 - 21:28
    4h 26min JPY 38.720 IC JPY 38.717 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:16
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:36
    17:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:30
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:15
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:24
    Sako
    佐古
    Ga
    20:24
    20:31
    Sako Ichibancho
    佐古一番町
    Trạm Xe buýt
    20:47
    20:51
    Nishidaikumachi Ni-chome
    西大工町二丁目
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:57
    Sanroku (Bizan Ropeway)
    山麓〔眉山ロープウェイ〕
    Ga
    阿波おどり会館5F
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:06
    Sancho (Bizan Ropeway)
    山頂〔眉山ロープウェイ〕
    Ga
    21:06
    21:28
  2. 2
    17:00 - 21:28
    4h 28min JPY 38.560 IC JPY 38.555 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    17:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:39
    17:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:30
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:15
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:24
    Sako
    佐古
    Ga
    20:24
    20:31
    Sako Ichibancho
    佐古一番町
    Trạm Xe buýt
    20:47
    20:51
    Nishidaikumachi Ni-chome
    西大工町二丁目
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:57
    Sanroku (Bizan Ropeway)
    山麓〔眉山ロープウェイ〕
    Ga
    阿波おどり会館5F
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:06
    Sancho (Bizan Ropeway)
    山頂〔眉山ロープウェイ〕
    Ga
    21:06
    21:28
  3. 3
    17:15 - 23:37
    6h 22min JPY 17.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    20:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    21:11
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    21:11
    21:19
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:20
    22:43
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    22:43
    22:50
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Sako
    佐古
    Ga
    22:54
    23:37
  4. 4
    17:14 - 23:37
    6h 23min JPY 18.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    20:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    20:14
    20:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:25
    22:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Sako
    佐古
    Ga
    22:54
    23:37
  5. 5
    17:00 - 01:17
    8h 17min JPY 259.100
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    17:00
    01:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.