Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
114:13 - 19:595h 46min JPY 18.480 Đổi tàu 4 lần14:134 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Kamata(Tokyo) Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back8minUeno Đến Tokyo Bảng giờ14:305 StopsNozomiNozomi 41 đến Hakata Sân ga: 18 Lên xe: Back2h 30min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 17:1311 StopsKuroshioKuroshio 21 đến Shingu Sân ga: 21h 57minJPY 2.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.060 Toa Xanh 19:201 StopsJR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)đến ShinguJPY 10.340 2minGobo Đến Dojoji Bảng giờ- Dojoji
- 道成寺
- Ga
19:22Walk24m 3min- Dojoji Sta.
- 道成寺駅
- Trạm Xe buýt
19:3112 Stops熊野御坊南海バス 日高川線đến KawaharagoJPY 390 16minDojoji Sta. Đến Shimo-hirakawa (Wakayama) Bảng giờ- Shimo-hirakawa (Wakayama)
- 下平川(和歌山県)
- Trạm Xe buýt
19:47Walk1.0km 12min -
214:13 - 19:595h 46min JPY 28.520 IC JPY 28.517 Đổi tàu 6 lần14:135 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Kamata(Tokyo) Sân ga: 4 Lên xe: Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 12minUeno Đến Hamamatsucho Bảng giờ14:302 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
14:46Walk0m 2min15:201 StopsSFJSFJ25 đến Kansai Airport(Osaka) Sân ga: Terminal 1JPY 25.400 1h 25minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kansai International Airport Bảng giờ17:022 StopsKanku Rapidđến Tennoji Sân ga: 3, 4 Lên xe: Back10minKansai International Airport Đến Hineno Bảng giờ17:2418:0016 StopsJR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)đến Gobo Sân ga: 4, 5JPY 1.910 1h 5minWakayama Đến Gobo Bảng giờ- Gobo
- 御坊
- Ga
19:05Walk51m 3min- Gobo Sta.
- 御坊駅
- Trạm Xe buýt
19:2023 Stops熊野御坊南海バス 日高川線đến KawaharagoJPY 510 27minGobo Sta. Đến Shimo-hirakawa (Wakayama) Bảng giờ- Shimo-hirakawa (Wakayama)
- 下平川(和歌山県)
- Trạm Xe buýt
19:47Walk1.0km 12min -
314:11 - 19:595h 48min JPY 18.600 Đổi tàu 3 lần14:11
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 14:374 StopsNozomiNozomi 41 đến Hakata Sân ga: 23 Lên xe: Back2h 23minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 17:1311 StopsKuroshioKuroshio 21 đến Shingu Sân ga: 2JPY 10.340 1h 57minJPY 2.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.060 Toa Xanh - Gobo
- 御坊
- Ga
19:10Walk51m 3min- Gobo Sta.
- 御坊駅
- Trạm Xe buýt
19:2023 Stops熊野御坊南海バス 日高川線đến KawaharagoJPY 510 27minGobo Sta. Đến Shimo-hirakawa (Wakayama) Bảng giờ- Shimo-hirakawa (Wakayama)
- 下平川(和歌山県)
- Trạm Xe buýt
19:47Walk1.0km 12min -
414:11 - 19:595h 48min JPY 18.480 Đổi tàu 4 lần14:11
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 14:374 StopsNozomiNozomi 41 đến Hakata Sân ga: 23 Lên xe: Back2h 23minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 17:1311 StopsKuroshioKuroshio 21 đến Shingu Sân ga: 21h 57minJPY 2.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.060 Toa Xanh 19:201 StopsJR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)đến ShinguJPY 10.340 2minGobo Đến Dojoji Bảng giờ- Dojoji
- 道成寺
- Ga
19:22Walk24m 3min- Dojoji Sta.
- 道成寺駅
- Trạm Xe buýt
19:3112 Stops熊野御坊南海バス 日高川線đến KawaharagoJPY 390 16minDojoji Sta. Đến Shimo-hirakawa (Wakayama) Bảng giờ- Shimo-hirakawa (Wakayama)
- 下平川(和歌山県)
- Trạm Xe buýt
19:47Walk1.0km 12min -
513:42 - 20:527h 10min JPY 238.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.