Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
117:42 - 21:393h 57min JPY 43.510 IC JPY 43.507 Đổi tàu 3 lần17:427 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 13minUeno Đến Hamamatsucho Bảng giờ18:002 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
18:16Walk0m 2min18:501 StopsSFJSFJ87 đến Kitakyushu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港
- Sân bay
20:35Walk68m 2min- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
20:452 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kokura Sta. Bus Center SunatsuJPY 710 43minKitakyushu Airport Đến Kokura Sta. Bus Center Bảng giờ- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
21:28Walk814m 11min -
217:46 - 22:485h 2min JPY 53.410 IC JPY 53.405 Đổi tàu 4 lần17:46
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 210 IC JPY 208 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 18:051 StopsKeikyu Main Line Airport Rapid Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Haneda Airport Terminal 3(Keikyu) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
- 羽田空港第3ターミナル(京急)
- Ga
1 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 2minHaneda Airport Terminal 3(Keikyu) Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
18:19Walk0m 2min19:001 StopsANAANA269 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ21:222 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Karatsu Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ21:3614 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Mojiko Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.310 1h 3minHakata Đến Nishikokura Bảng giờ- Nishikokura
- 西小倉
- Ga
- South Exit
22:39Walk610m 9min -
317:54 - 23:075h 13min JPY 21.560 Đổi tàu 1 lần17:543 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 9 Lên xe: Front/Middle17min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 18:199 StopsNozomiNozomi 57 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: MiddleJPY 13.420 4h 34minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.390 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
22:53Walk861m 14min -
417:50 - 23:075h 17min JPY 21.560 Đổi tàu 1 lần17:5010 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back21minUeno Đến Shinagawa Bảng giờ18:199 StopsNozomiNozomi 57 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: MiddleJPY 13.420 4h 34min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.390 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
22:53Walk861m 14min -
517:41 - 05:3811h 57min JPY 405.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.