Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
115:44 - 19:333h 49min JPY 46.050 IC JPY 46.045 Đổi tàu 3 lần15:443 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 9 Lên xe: Front/MiddleJPY 210 IC JPY 208 15min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 16:041 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 18minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
16:22Walk0m 2min16:551 StopsJALJAL327 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 45.250 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ19:142 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 20
19:20Walk1.0km 13min -
215:51 - 19:383h 47min JPY 52.260 IC JPY 52.257 Đổi tàu 3 lần15:517 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 14minUeno Đến Hamamatsucho Bảng giờ16:103 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 18minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
16:28Walk0m 2min17:001 StopsANAANA265 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 2h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ19:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 20
19:25Walk1.0km 13min -
316:13 - 20:544h 41min JPY 42.730 IC JPY 42.713 Đổi tàu 3 lần16:131 StopsJR Joban Lineđến Mito(Ibaraki) Sân ga: 8 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 150 IC JPY 146 3min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 16:252 StopsKeisei Narita Airport Line SkylinerKeisei Narita Airport Line Skyliner 65 đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1JPY 1.280 IC JPY 1.267 38minJPY 1.300 Chỗ ngồi đã Đặt trướcNippori Đến Narita Airport Terminal 1 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 1
- 成田空港(成田第1ターミナル)
- Ga
17:03Walk0m 8min17:551 StopsJJPJJP519 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 3JPY 39.740 2h 15minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:313 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・5・6JPY 260 8minFukuoka Airport Đến Gion(Fukuoka) Bảng giờ- Gion(Fukuoka)
- 祇園(福岡県)
- Ga
- Exit 5
20:39Walk884m 15min -
416:13 - 20:544h 41min JPY 42.730 IC JPY 42.713 Đổi tàu 3 lần16:131 StopsJR Joban Lineđến Mito(Ibaraki) Sân ga: 8 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 150 IC JPY 146 3min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 16:251 StopsKeisei Narita Airport Line SkylinerKeisei Narita Airport Line Skyliner 65 đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1JPY 1.280 IC JPY 1.267 36minJPY 1.300 Chỗ ngồi đã Đặt trướcNippori Đến Narita Airport Terminal 2 3 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 2 3
- 空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
- Ga
17:01Walk0m 23min17:551 StopsJJPJJP519 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 3JPY 39.740 2h 15minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:313 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・5・6JPY 260 8minFukuoka Airport Đến Gion(Fukuoka) Bảng giờ- Gion(Fukuoka)
- 祇園(福岡県)
- Ga
- Exit 5
20:39Walk884m 15min -
515:32 - 04:1312h 41min JPY 430.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.