Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
18:43 05/06, 2024
  1. 1
    18:45 - 23:42
    4h 57min JPY 43.630 IC JPY 43.627 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:00
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:27
    19:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:24
    22:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:26
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    23:26
    23:42
  2. 2
    18:44 - 23:42
    4h 58min JPY 26.830 IC JPY 26.827 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:27
    19:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:24
    22:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:26
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    23:26
    23:42
  3. 3
    18:45 - 23:44
    4h 59min JPY 44.380 IC JPY 44.377 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:00
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:27
    19:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:54
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    22:54
    23:44
  4. 4
    20:44 - 06:09
    9h 25min JPY 45.210 IC JPY 45.205 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:53
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    05:53
    06:09
  5. 5
    18:43 - 07:30
    12h 47min JPY 438.200
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    18:43
    07:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.