Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
11:47 05/08, 2024
  1. 1
    11:53 - 16:57
    5h 4min JPY 49.260 IC JPY 49.257 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:56
    Arita
    有田
    Ga
    16:56
    16:57
  2. 2
    11:51 - 16:57
    5h 6min JPY 49.260 IC JPY 49.257 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:56
    Arita
    有田
    Ga
    16:56
    16:57
  3. 3
    12:43 - 17:35
    4h 52min JPY 51.620 IC JPY 51.617 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:16
    13:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:50
    15:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:18
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:28
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:10
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:34
    Arita
    有田
    Ga
    17:34
    17:35
  4. 4
    12:21 - 17:35
    5h 14min JPY 55.150 IC JPY 55.145 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    17:34
    Arita
    有田
    Ga
    17:34
    17:35
  5. 5
    11:47 - 01:26
    13h 39min JPY 467.400
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    11:47
    01:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.