Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
14:48 05/01, 2024
  1. 1
    15:31 - 20:51
    5h 20min JPY 42.580 IC JPY 42.577 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:08
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:35
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:47
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:47
    19:55
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:21
    Ueki
    植木
    Ga
    20:21
    20:51
  2. 2
    15:21 - 21:15
    5h 54min JPY 42.770 IC JPY 42.765 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:35
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:17
    20:05
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:08
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    20:30
    21:08
    Kidome
    木留
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:15
  3. 3
    14:51 - 21:50
    6h 59min JPY 44.900 IC JPY 44.883 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    14:55
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:43
    15:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    20:41
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:20
    Ueki
    植木
    Ga
    21:20
    21:50
  4. 4
    14:51 - 21:50
    6h 59min JPY 44.900 IC JPY 44.883 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    14:55
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    15:41
    16:04
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    20:41
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:20
    Ueki
    植木
    Ga
    21:20
    21:50
  5. 5
    14:48 - 04:25
    13h 37min JPY 464.100
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    14:48
    04:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.