Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
15:20 05/02, 2024
  1. 1
    16:31 - 21:36
    5h 5min JPY 47.010 IC JPY 47.007 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    16:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:06
    17:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:51
    20:39
    Takamori-chuo
    高森中央
    Trạm Xe buýt
    20:39
    21:36
  2. 2
    15:26 - 21:36
    6h 10min JPY 43.750 IC JPY 43.733 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:30
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:29
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    16:29
    16:37
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:51
    20:39
    Takamori-chuo
    高森中央
    Trạm Xe buýt
    20:39
    21:36
  3. 3
    15:25 - 21:36
    6h 11min JPY 43.600 IC JPY 43.587 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    15:25
    15:33
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:29
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    16:29
    16:37
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:51
    20:39
    Takamori-chuo
    高森中央
    Trạm Xe buýt
    20:39
    21:36
  4. 4
    16:41 - 22:16
    5h 35min JPY 52.750 IC JPY 52.747 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    16:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:18
    17:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:00
    20:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:36
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:13
    Takamori
    高森
    Ga
    21:13
    22:16
  5. 5
    15:20 - 05:45
    14h 25min JPY 482.400
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    15:20
    05:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.