Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
06:31 05/01, 2024
  1. 1
    06:45 - 10:44
    3h 59min JPY 46.750 IC JPY 46.747 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:19
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:44
  2. 2
    06:38 - 10:53
    4h 15min JPY 46.770 IC JPY 46.765 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:22
    Suizenji Park
    水前寺公園前〔県立図書館入口〕
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:28
    Shiritsutaikukan-mae
    市立体育館前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:38
    Kuwamizu-kosaten
    神水交差点
    Ga
    10:38
    10:53
  3. 3
    06:56 - 11:12
    4h 16min JPY 52.980 IC JPY 52.977 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:11
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:40
    07:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:39
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:05
    Kotomachi
    湖東町
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:12
  4. 4
    06:55 - 11:12
    4h 17min JPY 52.820 IC JPY 52.815 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:42
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:42
    07:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:39
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:05
    Kotomachi
    湖東町
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:12
  5. 5
    06:31 - 20:21
    13h 50min JPY 469.300
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    06:31
    20:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.