Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
00:39 04/29, 2024
  1. 1
    05:10 - 12:35
    7h 25min JPY 101.350 IC JPY 101.347 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:00
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:00
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    12:05
    12:35
  2. 2
    05:00 - 12:35
    7h 35min JPY 101.190 IC JPY 101.185 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:00
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:00
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    12:05
    12:35
  3. 3
    08:20 - 14:30
    6h 10min JPY 74.800 IC JPY 74.797 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:55
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    14:00
    14:30
  4. 4
    08:15 - 14:30
    6h 15min JPY 68.390 IC JPY 68.385 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:55
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    14:00
    14:30
  5. 5
    00:39 - 16:24
    39h 45min JPY 930.100
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    00:39
    16:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.