Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
13:06 05/22, 2024
  1. 1
    13:10 - 03:00
    13h 50min JPY 56.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    15:43
    15:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    19:00
    19:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:38
    Tottoriodori 5Chome
    鳥取大通5丁目
    Trạm Xe buýt
    19:38
    03:00
  2. 2
    13:10 - 03:00
    13h 50min JPY 55.680 IC JPY 55.677 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:39
    16:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    19:00
    19:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:38
    Tottoriodori 5Chome
    鳥取大通5丁目
    Trạm Xe buýt
    19:38
    03:00
  3. 3
    15:50 - 08:30
    16h 40min JPY 45.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    18:45
    18:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:45
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:45
    22:51
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:17
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 1
    23:17
    23:23
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:24
    05:20
    Kushiro Eki-mae (Kitaodori 13Chome)
    釧路駅前〔北大通13丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:10
    Toro
    塘路
    Ga
    07:10
    08:30
  4. 4
    13:06 - 11:21
    22h 15min JPY 606.600
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    13:06
    11:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.