Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
17:08 05/01, 2024
  1. 1
    23:49 - 10:26
    10h 37min JPY 35.570 IC JPY 35.565 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:18
    Sapporo
    札幌
    Ga
    09:18
    09:26
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:44
    Makomanai
    真駒内
    Ga
    South Exit
    09:44
    09:48
    Makomanai Sta.
    真駒内駅
    Trạm Xe buýt
    4
    09:51
    10:21
    Koganeyu
    小金湯
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:26
  2. 2
    23:49 - 10:33
    10h 44min JPY 35.510 IC JPY 35.505 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:30
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    09:30
    09:38
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    27番乗り場
    09:40
    10:28
    Koganeyu
    小金湯
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:33
  3. 3
    18:43 - 10:33
    15h 50min JPY 46.030 IC JPY 46.022 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    21:27
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    23:24
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:50
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:40
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:47
    Kozunomori
    公津の杜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:05
    06:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:30
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    09:30
    09:38
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    27番乗り場
    09:40
    10:28
    Koganeyu
    小金湯
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:33
  4. 4
    17:14 - 10:33
    17h 19min JPY 45.220 IC JPY 45.217 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    17:14
    17:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:20
    20:38
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    20:38
    20:46
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:18
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    23:54
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    23:54
    00:17
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:30
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    09:30
    09:38
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    27番乗り場
    09:40
    10:28
    Koganeyu
    小金湯
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:33
  5. 5
    17:08 - 11:33
    18h 25min JPY 473.200
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    17:08
    11:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.