Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
05:34 04/28, 2024
  1. 1
    06:18 - 12:35
    6h 17min JPY 18.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    07:28
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    10:15
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:15
    10:21
    Sendai Eki-mae West Exit
    仙台駅前西口
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    10:35
    11:55
    Yanaizu 3Chome
    柳津3丁目
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:35
  2. 2
    06:18 - 12:35
    6h 17min JPY 19.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    07:28
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    10:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:28
    10:34
    Sendai Eki-mae West Exit
    仙台駅前西口
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    10:35
    11:55
    Yanaizu 3Chome
    柳津3丁目
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:35
  3. 3
    06:18 - 13:39
    7h 21min JPY 18.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    07:28
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    10:15
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:28
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:51
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:02
    Yanaizu(Miyagi)
    柳津(宮城県)
    Ga
    13:02
    13:05
    Yanaizu Eki-mae (Miyagi)
    柳津駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:08
    Yanaizu Motomachi
    柳津元町
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:39
  4. 4
    08:12 - 15:44
    7h 32min JPY 18.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    09:11
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:15
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:30
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:51
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:02
    Yanaizu(Miyagi)
    柳津(宮城県)
    Ga
    15:02
    15:44
  5. 5
    05:34 - 12:26
    6h 52min JPY 238.200
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    05:34
    12:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.