Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
16:04 04/28, 2024
  1. 1
    17:05 - 20:53
    3h 48min JPY 11.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:00
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    19:35
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    20:41
    Hodatsu
    宝達
    Ga
    East Exit
    20:41
    20:53
  2. 2
    16:34 - 20:53
    4h 19min JPY 10.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    17:50
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    19:35
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    20:41
    Hodatsu
    宝達
    Ga
    East Exit
    20:41
    20:53
  3. 3
    16:05 - 20:53
    4h 48min JPY 11.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:56
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:32
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    19:51
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:41
    Hodatsu
    宝達
    Ga
    East Exit
    20:41
    20:53
  4. 4
    17:01 - 23:25
    6h 24min JPY 6.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    18:00
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:59
    Minamiotari
    南小谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    20:04
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:53
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    22:32
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:13
    Hodatsu
    宝達
    Ga
    East Exit
    23:13
    23:25
  5. 5
    16:04 - 19:49
    3h 45min JPY 84.500
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    16:04
    19:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.