Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
18:54 04/30, 2024
  1. 1
    06:18 - 11:06
    4h 48min JPY 13.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    07:28
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:13
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    10:49
    Echizenshimoyama
    越前下山
    Ga
    10:49
    11:06
  2. 2
    20:32 - 11:06
    14h 34min JPY 9.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    22:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:59
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:57
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:49
    Echizenshimoyama
    越前下山
    Ga
    10:49
    11:06
  3. 3
    19:15 - 11:06
    15h 51min JPY 7.750 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:08
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:16
    Minamiotari
    南小谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    22:17
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    23:18
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:04
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    07:27
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    09:13
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    10:49
    Echizenshimoyama
    越前下山
    Ga
    10:49
    11:06
  4. 4
    18:54 - 22:12
    3h 18min JPY 79.900
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    18:54
    22:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.