Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
04:04 05/02, 2024
  1. 1
    04:14 - 09:46
    5h 32min JPY 5.650 IC JPY 5.645 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    04:14
    04:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:20
    08:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:43
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:28
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:39
    Hase(Kanagawa)
    長谷(神奈川県)
    Ga
    09:39
    09:46
  2. 2
    04:14 - 09:49
    5h 35min JPY 5.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    04:14
    04:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:20
    08:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    09:22
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    09:22
    09:26
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:30
    09:49
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:49
  3. 3
    06:30 - 10:12
    3h 42min JPY 6.630 IC JPY 6.624 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:14
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    09:49
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    09:49
    09:53
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:53
    10:12
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:12
  4. 4
    05:47 - 11:38
    5h 51min JPY 4.380 IC JPY 4.374 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    09:23
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:34
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:06
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    10:46
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:31
    Hase(Kanagawa)
    長谷(神奈川県)
    Ga
    11:31
    11:38
  5. 5
    04:04 - 07:06
    3h 2min JPY 120.000
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    04:04
    07:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.