Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
10:23 05/01, 2024
  1. 1
    10:51 - 14:59
    4h 8min JPY 13.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:34
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    14:52
    Okaba
    岡場
    Ga
    14:52
    14:59
  2. 2
    11:53 - 15:59
    4h 6min JPY 13.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:34
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    15:52
    Okaba
    岡場
    Ga
    15:52
    15:59
  3. 3
    10:51 - 15:59
    5h 8min JPY 12.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    14:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    15:07
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:29
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:52
    Okaba
    岡場
    Ga
    15:52
    15:59
  4. 4
    10:51 - 16:14
    5h 23min JPY 12.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    14:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    15:36
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:07
    Okaba
    岡場
    Ga
    16:07
    16:14
  5. 5
    10:23 - 15:02
    4h 39min JPY 173.600
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    10:23
    15:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.