Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
02:31 04/28, 2024
  1. 1
    07:04 - 10:51
    3h 47min JPY 11.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:26
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    10:26
    10:31
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:33
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:41
    Sonoda
    園田
    Ga
    North Exit
    10:41
    10:44
    Hankyu Sonoda Sta.
    阪急園田駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    10:45
    10:51
    Racecourse (Sonoda)
    競馬場〔園田〕
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:51
  2. 2
    07:04 - 10:58
    3h 54min JPY 11.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    10:43
    Inadera
    猪名寺
    Ga
    East Exit
    10:43
    10:46
    JR Inadera
    JR猪名寺
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:58
    Racecourse (Sonoda)
    競馬場〔園田〕
    Trạm Xe buýt
    10:58
    10:58
  3. 3
    05:24 - 12:07
    6h 43min JPY 8.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    05:24
    05:30
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:09
    Komaba (Chuo Expressway Hirugami Onsen)
    駒場〔中央道昼神温泉〕
    Trạm Xe buýt
    07:23
    10:55
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:04
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:24
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:40
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    11:51
    Sonoda
    園田
    Ga
    North Exit
    11:51
    11:54
    Hankyu Sonoda Sta.
    阪急園田駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    12:01
    12:07
    Racecourse (Sonoda)
    競馬場〔園田〕
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:07
  4. 4
    09:04 - 12:45
    3h 41min JPY 23.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    09:04
    09:10
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:10
    09:40
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:42
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    11:58
    12:05
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:25
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:36
    Sonoda
    園田
    Ga
    North Exit
    12:36
    12:39
    Hankyu Sonoda Sta.
    阪急園田駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    12:39
    12:45
    Racecourse (Sonoda)
    競馬場〔園田〕
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:45
  5. 5
    02:31 - 06:56
    4h 25min JPY 199.600
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    02:31
    06:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.