Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
18:24 04/27, 2024
  1. 1
    19:07 - 22:58
    3h 51min JPY 10.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:06
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    22:06
    22:14
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    22:35
    22:57
    Oiwake (Shizuoka)
    追分(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:57
    22:58
  2. 2
    19:07 - 23:19
    4h 12min JPY 10.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:29
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    22:29
    22:37
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    22:55
    23:18
    Oiwake (Shizuoka)
    追分(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    23:18
    23:19
  3. 3
    19:07 - 23:29
    4h 22min JPY 8.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    22:20
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:54
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    22:54
    23:02
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    23:05
    23:28
    Oiwake (Shizuoka)
    追分(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    23:28
    23:29
  4. 4
    18:25 - 00:39
    6h 14min JPY 6.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    19:44
    Agematsu
    上松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:54
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:40
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:38
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    23:24
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:24
    23:32
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:50
    Kamijima
    上島
    Ga
    Entrance 1
    23:50
    00:39
  5. 5
    18:24 - 21:49
    3h 25min JPY 110.600
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    18:24
    21:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.