Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
06:28 05/01, 2024
  1. 1
    07:04 - 13:56
    6h 52min JPY 13.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:26
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    11:26
    11:34
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:38
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:38
    13:56
  2. 2
    07:04 - 14:02
    6h 58min JPY 14.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:51
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    10:51
    10:55
    Kobesannomiya
    神戸三宮
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:22
    Kuga no Port Seidan
    陸の港西淡
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:26
    Kuga no Port Seidan
    陸の港西淡
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
    Nakabayashi Byoin Mae
    中林病院前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:23
    Fukiage (Minami-awaji)
    吹上(南あわじ市)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    14:02
  3. 3
    07:04 - 14:02
    6h 58min JPY 14.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:51
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    10:51
    10:55
    Kobesannomiya
    神戸三宮
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:38
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:57
    Kokuga
    国衙
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:01
    Kokuga
    国衙
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:23
    Fukiage (Minami-awaji)
    吹上(南あわじ市)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    14:02
  4. 4
    07:04 - 14:02
    6h 58min JPY 14.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:26
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    11:26
    11:34
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:22
    Kuga no Port Seidan
    陸の港西淡
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:26
    Kuga no Port Seidan
    陸の港西淡
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
    Nakabayashi Byoin Mae
    中林病院前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:23
    Fukiage (Minami-awaji)
    吹上(南あわじ市)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    14:02
  5. 5
    06:28 - 12:27
    5h 59min JPY 219.500
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    06:28
    12:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.