Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
19:43 04/30, 2024
  1. 1
    20:32 - 08:47
    12h 15min JPY 19.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    22:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:42
    22:52
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:53
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    07:53
    07:58
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:46
    Yamaguchi Daigaku Mae
    山口大学前
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:47
  2. 2
    20:32 - 08:47
    12h 15min JPY 19.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    22:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:42
    22:52
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:50
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:56
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:05
    Shin-kurashiki
    新倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:53
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    07:53
    07:58
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:46
    Yamaguchi Daigaku Mae
    山口大学前
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:47
  3. 3
    21:06 - 09:35
    12h 29min JPY 22.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    22:17
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    22:17
    22:24
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    08:28
    08:33
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:05
    09:34
    Yamaguchi Daigaku Mae
    山口大学前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:35
  4. 4
    23:49 - 10:42
    10h 53min JPY 44.760 IC JPY 44.755 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:23
    Yuda Onsen
    湯田温泉
    Ga
    10:23
    10:42
  5. 5
    19:43 - 05:11
    9h 28min JPY 356.700
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    19:43
    05:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.