Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
07:35 05/01, 2024
  1. 1
    09:09 - 17:49
    8h 40min JPY 27.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    09:09
    09:15
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:15
    09:45
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:47
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    14:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    14:55
    16:03
    Kamiyama Koko Mae (Tokushima)
    神山高校前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    16:03
    17:49
  2. 2
    09:09 - 17:49
    8h 40min JPY 27.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    09:09
    09:15
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:15
    09:45
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:47
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    14:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:04
    Ko(Tokushima)
    府中(徳島県)
    Ga
    15:04
    15:09
    Kou
    府中〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:15
    16:03
    Kamiyama Koko Mae (Tokushima)
    神山高校前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    16:03
    17:49
  3. 3
    08:38 - 17:49
    9h 11min JPY 17.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    12:11
    12:15
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:25
    14:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    14:55
    16:03
    Kamiyama Koko Mae (Tokushima)
    神山高校前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    16:03
    17:49
  4. 4
    08:38 - 17:49
    9h 11min JPY 16.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:10
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    13:10
    13:18
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    14:43
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:50
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:04
    Ko(Tokushima)
    府中(徳島県)
    Ga
    15:04
    15:09
    Kou
    府中〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:15
    16:03
    Kamiyama Koko Mae (Tokushima)
    神山高校前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    16:03
    17:49
  5. 5
    07:35 - 14:45
    7h 10min JPY 247.100
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    07:35
    14:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.