Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
11:07 04/28, 2024
  1. 1
    12:10 - 19:16
    7h 6min JPY 53.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    14:42
    14:47
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    17:30
    17:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:35
    17:48
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:52
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    18:00
    19:00
    Sumiyoshi
    住吉(高知県)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:16
  2. 2
    12:10 - 19:16
    7h 6min JPY 54.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    14:42
    14:47
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    17:30
    17:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:35
    17:48
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:54
    Kazurashimabashihigashizume
    葛島橋東詰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:24
    Gomemmachi (Tosaden Kotsu)
    後免町(とさでん交通)
    Ga
    18:24
    18:26
    Gomenmachi
    後免町(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:00
    Sumiyoshi
    住吉(高知県)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:16
  3. 3
    11:53 - 20:16
    8h 23min JPY 20.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    18:37
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:43
    Yasu
    夜須
    Ga
    19:43
    19:45
    Yasu Sta.
    夜須駅
    Trạm Xe buýt
    19:57
    20:00
    Sumiyoshi
    住吉(高知県)
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:16
  4. 4
    11:53 - 20:16
    8h 23min JPY 20.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    18:37
    Gomen
    後免
    Ga
    Main Exit
    18:37
    18:48
    Gomennishimachi
    後免西町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:07
    Gomemmachi (Tosaden Kotsu)
    後免町(とさでん交通)
    Ga
    19:07
    19:09
    Gomenmachi
    後免町(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    20:00
    Sumiyoshi
    住吉(高知県)
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:16
  5. 5
    11:07 - 19:33
    8h 26min JPY 297.900
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    11:07
    19:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.