Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
23:36 04/28, 2024
  1. 1
    23:49 - 13:04
    13h 15min JPY 51.140 IC JPY 51.136 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    09:48
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:13
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:14
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:43
    Hikosan
    彦山
    Ga
    11:43
    13:04
  2. 2
    23:49 - 13:35
    13h 46min JPY 48.350 IC JPY 48.334 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:26
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:25
    09:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:16
    Daigyoji
    大行司(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:23
    Daigyoji
    大行司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:14
    Hikosan
    彦山
    Ga
    12:14
    12:18
    Hikosan Sta. Ent.
    彦山駅口
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:29
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:35
  3. 3
    23:49 - 13:35
    13h 46min JPY 48.550 IC JPY 48.534 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:26
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:45
    06:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    11:37
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:07
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:42
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:03
    Hikosan
    彦山
    Ga
    13:03
    13:07
    Hikosan Sta. Ent.
    彦山駅口
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:29
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:35
  4. 4
    23:49 - 13:35
    13h 46min JPY 48.530 IC JPY 48.513 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:22
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:22
    05:30
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    11:28
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:07
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:42
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:03
    Hikosan
    彦山
    Ga
    13:03
    13:06
    Hikosan Sta.
    彦山駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:29
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:35
  5. 5
    23:36 - 10:53
    11h 17min JPY 503.400
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    23:36
    10:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.