Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
14:32 04/28, 2024
  1. 1
    15:54 - 22:12
    6h 18min JPY 42.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    15:54
    16:00
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:00
    16:30
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:32
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:30
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    19:30
    19:39
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:50
    22:02
    Kannawaguchi
    鉄輪口
    Trạm Xe buýt
    22:02
    22:12
  2. 2
    15:54 - 22:12
    6h 18min JPY 42.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    15:54
    16:00
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:00
    16:30
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:32
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    19:05
    19:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:08
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    20:30
    22:02
    Kannawaguchi
    鉄輪口
    Trạm Xe buýt
    22:02
    22:12
  3. 3
    15:54 - 22:12
    6h 18min JPY 44.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    15:54
    16:00
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:00
    16:30
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:32
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:21
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:48
    Beppudaigaku
    別府大学
    Ga
    East Exit
    21:48
    22:12
  4. 4
    15:09 - 22:12
    7h 3min JPY 42.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    15:09
    15:15
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:15
    15:45
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:47
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:39
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    19:39
    19:48
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:50
    22:02
    Kannawaguchi
    鉄輪口
    Trạm Xe buýt
    22:02
    22:12
  5. 5
    14:32 - 02:07
    11h 35min JPY 439.100
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    14:32
    02:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.