Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → goal

Xuất phát lúc
16:30 05/01, 2024
  1. 1
    16:40 - 23:22
    6h 42min JPY 84.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:40
    16:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:45
    17:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:00
    17:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:20
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:17
    Noboribetsu
    登別
    Ga
    23:17
    23:22
  2. 2
    16:32 - 23:22
    6h 50min JPY 84.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:32
    16:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:37
    16:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    21:59
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:17
    Noboribetsu
    登別
    Ga
    23:17
    23:22
  3. 3
    16:30 - 23:22
    6h 52min JPY 73.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:30
    16:35
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:35
    16:50
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:50
    16:53
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:20
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:17
    Noboribetsu
    登別
    Ga
    23:17
    23:22
  4. 4
    18:15 - 06:53
    12h 38min JPY 71.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:15
    18:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:20
    18:35
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:35
    18:38
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:24
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:11
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:48
    Noboribetsu
    登別
    Ga
    06:48
    06:53
  5. 5
    16:30 - 17:38
    25h 8min JPY 526.110
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    16:30
    17:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.