Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
03:35 04/28, 2024
  1. 1
    08:47 - 17:07
    8h 20min JPY 65.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:47
    08:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:52
    09:10
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:30
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:33
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    16:29
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    16:29
    16:32
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    16:42
    17:07
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:07
  2. 2
    08:47 - 17:07
    8h 20min JPY 67.650 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:47
    08:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:52
    09:10
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:35
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:55
    Yokote
    横手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:21
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    15:21
    15:24
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    16:42
    17:07
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:07
  3. 3
    08:40 - 17:07
    8h 27min JPY 69.640 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:35
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:55
    Yokote
    横手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:29
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    16:29
    16:32
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    16:42
    17:07
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:07
  4. 4
    05:05 - 17:07
    12h 2min JPY 35.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    11:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:35
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    16:29
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    16:29
    16:32
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    16:42
    17:07
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:07
  5. 5
    03:35 - 18:46
    15h 11min JPY 442.590
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    03:35
    18:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.