Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → goal

Xuất phát lúc
05:25 05/15, 2024
  1. 1
    08:47 - 15:52
    7h 5min JPY 65.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:47
    08:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:52
    09:14
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:17
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:45
    Kanegasaki
    金ヶ崎
    Ga
    13:45
    13:50
    Big House Mae
    ビックハウス前
    Trạm Xe buýt
    14:25
    15:00
    Sori Hikizawa Kita
    橇引沢北
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:52
  2. 2
    08:40 - 15:52
    7h 12min JPY 65.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:45
    Kanegasaki
    金ヶ崎
    Ga
    13:45
    13:50
    Big House Mae
    ビックハウス前
    Trạm Xe buýt
    14:25
    15:00
    Sori Hikizawa Kita
    橇引沢北
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:52
  3. 3
    08:47 - 16:10
    7h 23min JPY 65.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:47
    08:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:52
    09:14
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:17
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    13:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:47
    Kanegasaki
    金ヶ崎
    Ga
    14:47
    14:50
    Kanegasaki Sta.
    金ケ崎駅
    Trạm Xe buýt
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arai Tajiri
    新井田後
    Trạm Xe buýt
    16:08
    Kanegasaki Onsen
    金ケ崎温泉
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:10
  4. 4
    08:02 - 16:10
    8h 8min JPY 65.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:02
    08:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:07
    08:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    13:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:47
    Kanegasaki
    金ヶ崎
    Ga
    14:47
    14:52
    Big House Mae
    ビックハウス前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arai Tajiri
    新井田後
    Trạm Xe buýt
    16:08
    Kanegasaki Onsen
    金ケ崎温泉
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:10
  5. 5
    05:25 - 20:42
    15h 17min JPY 402.670
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    05:25
    20:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.