Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → goal

Xuất phát lúc
07:12 05/01, 2024
  1. 1
    08:40 - 14:24
    5h 44min JPY 52.290 IC JPY 52.287 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    Highland Exit
    13:33
    14:24
  2. 2
    08:40 - 14:30
    5h 50min JPY 52.480 IC JPY 52.477 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    13:58
    Shirasaka
    白坂
    Ga
    13:58
    14:30
  3. 3
    08:32 - 14:30
    5h 58min JPY 52.240 IC JPY 52.237 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:32
    08:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:37
    08:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    13:58
    Shirasaka
    白坂
    Ga
    13:58
    14:30
  4. 4
    08:32 - 15:49
    7h 17min JPY 52.260 IC JPY 52.257 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:32
    08:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:37
    08:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:37
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    Highland Exit
    14:33
    14:36
    Shin-shirakawa Sta. Takaharu Exit
    新白河駅高原口
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:36
    Ohirashita (Fukushima)
    大平下(福島県)
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:49
  5. 5
    07:12 - 19:26
    12h 14min JPY 311.470
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    07:12
    19:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.