Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → goal

Xuất phát lúc
08:06 05/01, 2024
  1. 1
    08:40 - 14:51
    6h 11min JPY 49.990 IC JPY 49.968 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:02
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:28
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    14:28
    14:31
    東武ワールドスクウェア園内
    Trạm Xe buýt
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hanaichimonme
    花いちもんめ
    Trạm Xe buýt
    14:50
    Nikko Edomura
    日光江戸村
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:51
  2. 2
    08:40 - 14:51
    6h 11min JPY 49.760 IC JPY 49.738 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    14:28
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    14:28
    14:31
    東武ワールドスクウェア園内
    Trạm Xe buýt
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hanaichimonme
    花いちもんめ
    Trạm Xe buýt
    14:50
    Nikko Edomura
    日光江戸村
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:51
  3. 3
    08:32 - 14:51
    6h 19min JPY 49.750 IC JPY 49.728 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:32
    08:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:37
    08:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:02
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:28
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    14:28
    14:31
    東武ワールドスクウェア園内
    Trạm Xe buýt
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hanaichimonme
    花いちもんめ
    Trạm Xe buýt
    14:50
    Nikko Edomura
    日光江戸村
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:51
  4. 4
    08:32 - 14:51
    6h 19min JPY 49.520 IC JPY 49.498 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:32
    08:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:37
    08:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    14:28
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    14:28
    14:31
    東武ワールドスクウェア園内
    Trạm Xe buýt
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hanaichimonme
    花いちもんめ
    Trạm Xe buýt
    14:50
    Nikko Edomura
    日光江戸村
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:51
  5. 5
    08:06 - 20:03
    11h 57min JPY 299.470
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    08:06
    20:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.